Có 4 kết quả:
威力 wēi lì ㄨㄟ ㄌㄧˋ • 威厉 wēi lì ㄨㄟ ㄌㄧˋ • 威厲 wēi lì ㄨㄟ ㄌㄧˋ • 微粒 wēi lì ㄨㄟ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) might
(2) formidable power
(2) formidable power
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awe-inspiring
(2) majestic
(2) majestic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awe-inspiring
(2) majestic
(2) majestic
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) speck
(2) particle
(2) particle
Bình luận 0